Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, khi cơ hội phát triển song hành cùng thách thức, nhu cầu đối thoại giữa các nền văn minh trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Công nghệ hiện đại mở rộng biên giới giao tiếp, nhưng cũng có thể gia tăng va chạm về giá trị, mô hình phát triển và bản sắc văn hóa. Trên nền thực tiễn này, Sáng kiến Văn minh Toàn cầu do Trung Quốc đề xuất đã đem lại một “khung tham chiếu” quan trọng giúp thế giới suy ngẫm về cách chung sống hài hòa trong sự đa dạng.

TS. Phan Thanh Hải, Uỷ viên Hội đồng Di sản văn hoá quốc gia, Phó chủ tịch Hội Khảo cổ học Việt Nam, Giám đốc Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Huế Việt Nam
Nhiều học giả quốc tế khi phân tích Sáng kiến Văn minh Toàn cầu đều nhấn mạnh: điểm cốt lõi của sáng kiến chính là khẳng định sự bình đẳng giữa các nền văn minh, bác bỏ mọi thứ “thuyết ưu việt” hay “xung đột văn minh”. Điều này đặc biệt phù hợp với xu thế phát triển hiện nay – khi các quốc gia, nhất là những nước có bề dày văn hóa, đều mong muốn vừa hiện đại hóa vừa giữ gìn bản sắc văn minh của mình. Báo chí trong nước như Nhân Dân, VTV, Vietnam News… cũng từng phân tích rằng các quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, chia sẻ sâu sắc quan điểm “hiện đại hóa không đồng nhất hóa”, lấy văn hóa làm nền tảng gắn kết và động lực phát triển.
Sáng kiến Văn minh Toàn cầu đặt trọng tâm vào việc tôn trọng sự đa dạng của các nền văn minh nhân loại. Đây không phải là một khẩu hiệu mới mẻ, nhưng được nâng lên tầm chiến lược nhằm xây dựng trật tự quốc tế công bằng, bình đẳng hơn. Sự đa dạng văn hóa là nguồn năng lượng sáng tạo của nhân loại, giống như khu vườn trăm hoa, mỗi loài mang một hương sắc riêng; không có cao thấp, chỉ có khác biệt và giá trị riêng.
Tư tưởng này có sự cộng hưởng sâu sắc với chính sách văn hóa của Việt Nam. Từ các văn kiện Đại hội Đảng đến Chiến lược phát triển văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tinh thần chung đều nhấn mạnh:
“Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là động lực nội sinh của phát triển.”
Báo chí nhiều nước khi phân tích mô hình phát triển Việt Nam đã nhấn mạnh sự kiên định của Việt Nam trong việc bảo vệ bản sắc dân tộc, đồng thời mở cửa hội nhập. Đây chính là tinh thần “hòa mà không đồng” – một triết lý mà Sáng kiến Văn minh Toàn cầu cũng đề cao.
Một trong những điểm hội tụ quan trọng nhất giữa tư tưởng của Sáng kiến Văn minh Toàn cầu và đường lối phát triển của Việt Nam là quan điểm coi con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của phát triển.
Trong các văn kiện chiến lược, từ Cương lĩnh xây dựng đất nước năm 2011 (bổ sung 2016), Nghị quyết Trung ương 5 khóa VIII cho đến Chiến lược phát triển bền vững, Việt Nam luôn nhấn mạnh triết lý: “Phát triển vì con người, do con người và vì hạnh phúc của con người.”
Điều này không chỉ xuất phát từ truyền thống “lấy dân làm gốc” mà còn là nguyên tắc then chốt để ứng xử với những biến đổi nhanh chóng của thời đại toàn cầu hóa – khi con người phải được đặt ở vị trí trung tâm để đảm bảo sự cân bằng giữa tiến bộ khoa học – công nghệ với các giá trị nhân văn và bền vững.
Một điểm có ý nghĩa sâu sắc của Sáng kiến Văn minh Toàn cầu là nâng văn hóa từ “sức mạnh mềm” lên thành “lực lượng sản xuất mới”, coi văn hóa như động lực trực tiếp của phát triển.
Thành Đô, thành phố có lịch sử hơn 2300 năm, là minh chứng rõ nét cho tư tưởng đó. Thành phố đã kết hợp hài hòa giữa bảo tồn và sáng tạo, giữa di sản cổ Thục – văn hóa ẩm thực – kinh tế đêm – du lịch sáng tạo, để trở thành một trong những Thành phố Sáng tạo UNESCO trong lĩnh vực ẩm thực và là trung tâm kinh tế của Tây Nam Trung Quốc. Thành Đô cho thấy: nếu văn hóa được “sống hóa” một cách chủ động, sáng tạo, nó có thể trở thành trụ cột kinh tế bền vững.
Điều thú vị là Huế – đô thị di sản đặc sắc của Việt Nam – đang đi những bước đi rất tương đồng.
Các bài báo quốc tế của The South China Morning Post, Nikkei Asia hay National Geographic đều mô tả Huế như “một bảo tàng sống”, nơi di sản văn hóa cung đình, ẩm thực tinh tế và hệ sinh thái sáng tạo đang trở thành động lực phát triển.
Huế, giống như Thành Đô, đang chuyển mình: Từ bảo tồn thụ động sang phát huy giá trị di sản trong đời sống đương đại; Từ khai thác du lịch truyền thống sang phát triển kinh tế sáng tạo; Từ tiếp cận đơn ngành sang xây dựng hệ sinh thái văn hóa – du lịch – thể thao – ẩm thực.
Trong tiến trình Huế xây dựng hồ sơ ứng cử Thành phố Sáng tạo UNESCO trong lĩnh vực ẩm thực, kinh nghiệm Thành Đô là một tham chiếu quan trọng. Hai thành phố đều có chung triết lý: văn hóa không chỉ để trưng bày, mà để nuôi dưỡng phát triển.
Sáng kiến Văn minh Toàn cầu nhấn mạnh vai trò của giao lưu văn hóa nhân dân trong quan hệ quốc tế. Khi văn minh được lan tỏa qua nghệ thuật, ẩm thực, học thuật, di sản… nó phá vỡ những ranh giới cứng nhắc, tạo ra sự thấu hiểu từ trái tim đến trái tim.
Việt Nam là nước có truyền thống lâu dài về ngoại giao văn hóa và giao lưu nhân dân. Nhiều nhà quan sát quốc tế ghi nhận Việt Nam luôn tiếp cận hợp tác bằng sự mềm dẻo, tôn trọng và cởi mở – điều rất gần với tinh thần Sáng kiến Văn minh Toàn cầu.
Riêng đối với Huế, các chương trình giao lưu văn hóa với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN… ngày càng sâu rộng hơn: Festival Huế trở thành diễn đàn giao lưu quốc tế thường niên, nơi di sản các nền văn hóa gặp gỡ. Các chương trình giao lưu Việt – Trung gần đây, đặc biệt tại Thành Đô, cho thấy văn hóa đang là chiếc cầu nối hiệu quả để thúc đẩy hợp tác kinh tế – giáo dục – du lịch. Huế và Thành Đô – mỗi bên đều là “đô thị văn hóa” – đang ngày càng chia sẻ nhiều điểm giao thoa, tạo nền tảng cho hợp tác bền vững Đông Á.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự tin cậy giữa các quốc gia không chỉ dựa vào lợi ích kinh tế, mà còn trên sự hiểu biết và tôn trọng văn hóa. Sáng kiến Văn minh Toàn cầu góp phần xây dựng “vốn xã hội” ấy bằng cách thúc đẩy: đối thoại bình đẳng, học hỏi lẫn nhau, chung sống hài hòa, hợp tác dựa trên giá trị văn minh.
Đối với Việt Nam nói chung và Huế nói riêng, tinh thần này hoàn toàn phù hợp với mục tiêu xây dựng đất nước giàu đẹp, hiện đại nhưng vẫn giàu bản sắc. Việt Nam và Trung Quốc đều là những nền văn minh lâu đời ở châu Á, có chung quan điểm coi trọng gìn giữ di sản, đề cao hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng trong khu vực.
Sáng kiến Văn minh Toàn cầu là một tư tưởng lớn của thời đại, nêu bật triết lý “đa dạng tạo nên phong phú; giao lưu tạo nên hòa hợp”. Nó không chỉ là chủ trương ngoại giao, mà còn gợi mở những định hướng phát triển bền vững cho mọi quốc gia: tôn trọng văn hóa, phát huy di sản, lấy con người và sáng tạo làm trung tâm.
Đối với Việt Nam, và đặc biệt là Huế – nơi mang trong mình “tâm hồn di sản” – tinh thần của sáng kiến này có sự cộng hưởng sâu sắc. Huế và Thành Đô, dù thuộc hai nền văn minh khác nhau, lại cùng gặp nhau ở tư duy phát triển dựa vào văn hóa. Chính sự “tương đồng trong khác biệt” ấy mở ra nhiều triển vọng hợp tác, cùng hướng tới mục tiêu chung: một châu Á hòa bình, thịnh vượng, đa sắc màu văn hóa – và một thế giới cùng nhau phát triển trong tôn trọng và hài hòa.
Biên tập:CAINI LUO